hương hoa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hương hoa+
- Joss-sticks and flowers (offerings to deities when worshipping them)
- Bày hương hoa lên bàn thờ
To arrange joss-sticks and flowers on the altar
- Bày hương hoa lên bàn thờ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hương hoa"
Lượt xem: 621